Có 2 kết quả:

人机界面 rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ人機界面 rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

user interface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

user interface

Bình luận 0