Có 2 kết quả:
人机界面 rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 人機界面 rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
user interface
Bình luận 0
rén jī jiè miàn ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
user interface
Bình luận 0